THÔNG BÁO SẢN PHẨM ĐÈN LED PANASONIC MỚI THÁNG 10/2019
- Người viết: Admin Nanoco lúc
- Tin tức
Công ty Nanoco xin cảm ơn sự quan tâm và hợp tác của Quý khách hàng trong thời gian qua
Xuất phát từ nhu cầu thị trường, kể từ cuối tháng 10/2019 chúng tôi sẽ cho ra mắt loạt sản phẩm đèn LED mới đến từ thương hiệu Panasonic được trang bị các công nghệ và tính năng tiên tiến đáp ứng nhiều nhu cầu sử dụng khác nhau.
Lần này, Nanoco giới thiệu 3 nhóm sản phẩm chính gồm: đèn LED gắn trần, đèn LED chiếu điểm và thanh ray gắn đèn LED chiếu điểm, đèn pha LED.
Đèn gắn trần Panasonic
STT | Mã hàng | Diễn Giải | Giá lẻ (gồm VAT) | Thời gian có hàng dự kiến |
1 | HH-XQ140188 | Đèn gắn trần, 12W, 4000K ánh sáng trung tính | 540,000 | Cuối T10/2019 |
2 | HH-XQ140288 | Đèn gắn trần, 12W, 6500K ánh sáng trắng | 540,000 | Cuối T10/2019 |
3 | HH-XQ240188 | Đèn gắn trần, 18W, 4000K ánh sáng trung tính | 640,000 | Cuối T10/2019 |
4 | HH-XQ240288 | Đèn gắn trần, 18W, 6500K ánh sáng trắng | 640,000 | Cuối T10/2019 |
5 | HH-XQ240388 | Đèn gắn trần, 24W, 4000K ánh sáng trung tính | 740,000 | Cuối T10/2019 |
6 | HH-XQ240488 | Đèn gắn trần, 24W, 6500K ánh sáng trắng | 740,000 | Cuối T10/2019 |
Đèn LED chiếu điểm
STT | Mã hàng | Diễn Giải | Giá lẻ (gồm VAT) | Thời gian có hàng dự kiến |
1 | NNNC7601288 | Đèn LED chiếu điểm, vỏ trắng, 7W, 3000K | 490,000 | Cuối T10/2019 |
2 | NNNC7606288 | Đèn LED chiếu điểm, vỏ trắng, 7W, 6500K | 490,000 | Cuối T10/2019 |
3 | NNNC7601388 | Đèn LED chiếu điểm, vỏ đen, 7W, 3000K | 490,000 | Cuối T10/2019 |
4 | NNNC7606388 | Đèn LED chiếu điểm, vỏ đen, 7W, 6500K | 490,000 | Cuối T10/2019 |
Thanh ray gắn đèn chiếu điểm
STT | Mã hàng | Diễn Giải | Giá lẻ (gồm VAT) | Thời gian có hàng dự kiến |
1 | RAIL-2-10-W88 | Thanh ray gắn đèn chiếu điểm, 220V, 6A, 1m, màu trắng | 490,000 | Cuối T10/2019 |
2 | RAIL-2-10-B88 | Thanh ray gắn đèn chiếu điểm, 220V, 6A, 1m, màu đen | 490,000 | Cuối T10/2019 |
Đèn pha LED
STT | Mã hàng | Diễn Giải | Giá lẻ (gồm VAT) | Thời gian có hàng dự kiến |
1 | NNYC2011188 | Đèn pha LED, 10W, 3000K, ánh sáng vàng | 250,000 | Cuối T10/2019 |
2 | NNYC2012188 | Đèn pha LED, 10W, 4000K, ánh sáng trung tính | 250,000 | Cuối T10/2019 |
3 | NNYC2016188 | Đèn pha LED, 10W, 6500K, ánh sáng trắng | 250,000 | Cuối T10/2019 |
4 | NNYC2011288 | Đèn pha LED, 20W, 3000K, ánh sáng vàng | 350,000 | Cuối T10/2019 |
5 | NNYC2012288 | Đèn pha LED, 20W, 4000K, ánh sáng trung tính | 350,000 | Cuối T10/2019 |
6 | NNYC2016288 | Đèn pha LED, 20W, 6500K, ánh sáng trắng | 350,000 | Cuối T10/2019 |
7 | NNYC2011388 | Đèn pha LED, 30W, 3000K, ánh sáng vàng | 540,000 | Cuối T10/2019 |
8 | NNYC2012388 | Đèn pha LED, 30W, 4000K, ánh sáng trung tính | 540,000 | Cuối T10/2019 |
9 | NNYC2016388 | Đèn pha LED, 30W, 6500K, ánh sáng trắng | 540,000 | Cuối T10/2019 |
10 | NNYC2011588 | Đèn pha LED, 50W, 3000K, ánh sáng vàng | 790,000 | Cuối T10/2019 |
11 | NNYC2012588 | Đèn pha LED, 50W, 3000K, ánh sáng trung tính | 790,000 | Cuối T10/2019 |
12 | NNYC2016588 | Đèn pha LED, 50W, 3000K, ánh sáng trắng | 790,000 | Cuối T10/2019 |